Bảng Xem Mệnh Theo Cung Sinh
Tham khảo bảng dưới đây để tìm
Mạng của tuổi mình:
1899, 1959 Tuổi Kỷ Hợi Bình Ðịa Mộc (cây trên đất bằng)
1900, 1960 Tuổi Canh Tý Bích Thượng Thổ ( đất trên vách)
1901, 1961 Tuổi Tân Sửu Bích Thượng Thổ ( đất trên vách)
1902, 1962 Tuổi Nhâm Dần Kim Bạch Kim (vàng trắng)
1903, 1963 Tuổi Quí Mẹo Kim Bạch Kim (vàng trắng)
1904, 1964 Tuổi Giáp Thìn Phúc Ðăng Hoả ( lửa đèn nhỏ)
1905, 1965 Tuổi Ất Tỵ Phúc Ðăng Hoả ( lửa đèn nhỏ)
1906, 1966 Tuổi Bính Ngọ Thiên Hà Thuỷ (nước sông Thiên Hà)
1907, 1967) Tuổi Ðinh Mùi Thiên Hà Thuỷ (nước sông Thiên Hà)
1908, 1968 Tuổi Mậu Thân Ðại Trạch Thổ (đất nền nhà)
1909, 1969 Tuổi Kỷ Dậu Ðại Trạch Thổ (đất nền nhà)
1910, 1970 Tuổi Canh Tuất Xoa Xuyến Kim (xuyến bằng vàng)
1911, 1971 Tuổi Tân Hợi Xoa Xuyến Kim (xuyến bằng vàng)
1912, 1972 Tuổi Nhâm Tý Tang Ðố Mộc (cây dâu)
1913, 1973 Tuổi Quí Sửu Tang Ðố Mộc (cây dâu)
1914, 1974 Tuổi Giáp Dần Ðại Khê Thuỷ ( nước khe lớn)
1915, 1975 Tuổi Ất Mẹo Ðại Khê Thuỷ ( nước khe lớn)
1916, 1976 Tuổi Bính Thìn Sa Trung Thổ (đất trong cát)
1917, 1977 Tuổi Ðinh Tỵ Sa Trung Thổ (đất trong cát)
1918, 1978 Tuổi Mậu Ngọ Thiên Thượng Hoả (lửa trên trời)
1919, 1979 Tuổi Kỷ Mùi Thiên Thượng Hoả (lửa trên trời)
1920, 1980 Tuổi Canh Thân Thạch Lựu Mộc (cây lựu đá)
1921, 1981 Tuổi Tân Dậu Thạch Lựu Mộc (cây lựu đá)
1922, 1982 Tuổi Nhâm Tuất Ðại Hải Thuỷ (nước biển lớn)
1923, 1983 Tuổi Quí Hợi Ðại Hải Thuỷ (nước biển lớn)
1924, 1984 Tuổi Giáp Tý Hải Trung Kim (vàng dưới biển)
1925, 1985 Tuổi Ất Sửu Hải Trung Kim (vàng dưới biển)
1926, 1986 Tuổi Bính Dần Lư Trung Hoả (lửa trong lư)
1927, 1987 Tuổi Ðinh Mẹo Lư Trung Hoả (lửa trong lư)
1928, 1988 Tuổi Mậu Thìn Ðại Lâm Mộc (cây lớn trong rừng)
1929, 1989 Tuổi Kỷ Tỵ Ðại Lâm Mộc (cây lớn trong rừng)
1930, 1990 Tuổi Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ (đất đường đi)
1931, 1991 Tuổi Tân Mùi Lộ Bàng Thổ (đất đường đi)
1932, 1992 Tuổi Nhâm Thân Kiếm Phong Kim (kiếm bằng vàng)
1933, 1993 Tuổi Quí Dậu Kiếm Phong Kim (kiếm bằng vàng)
1934, 1994 Tuổi Giáp Tuất Sơn Ðầu Hoả (lửa trên núi)
1935, 1995 Tuổi Ất Hợi Sơn Ðầu Hoả (lửa trên núi)
1936, 1996 Tuổi Bính Tý Giáng Hạ Thuỷ (nước mù sương)
1937, 1997 Tuổi Ðinh Sửu Giáng Hạ Thuỷ (nước mù sương)
1938, 1998 Tuổi Mậu Dần Thành Ðầu Thổ (đất trên thành)
1939, 1999 Tuổi Kỷ Mẹo Thành Ðầu Thổ (đất trên thành)
1940, 2000 Tuổi Canh Thìn Bạch Lạp Kim (chân đèn bằng vàng)
1941, 2001 Tuổi Tân Tỵ Bạch Lạp Kim (chân đèn bằng vàng)
1942, 2002 Tuổi Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)
1943, 2003 Tuổi Quí Mùi Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)
1944, 2004 Tuổi Giáp Thân Tuyền Trung Thuỷ (nước trong giếng)
1945, 2005 Tuổi Ất Dậu Tuyền Trung Thuỷ (nước trong giếng)
1946, 2006 Tuổi Bính Tuất Ốc Thượng Thổ ( đất ổ vò vỏ)
1947, 2007 Tuổi Ðinh Hợi Ốc Thượng Thổ ( đất ổ vò vỏ)
1948, 2008 Tuổi Mậu Tý Thích Lịch Hoả ( lửa sấm sét)
1949, 2009 Tuổi Kỷ Sửu Thích Lịch Hoả ( lửa sấm sét)
1950, 2010 Tuổi Canh Dần Tòng Bá Mộc (cây Tòng và cây Bá)
1951, 2011 Tuổi Ất Mẹo Tòng Bá Mộc (cây Tòng và cây Bá)
1952, 2012 Tuổi Nhâm Thìn Trường Lưu Thuỷ (nước chảy dài)
1953, 2013 Tuổi Quí Tỵ Trường Lưu Thuỷ (nước chảy dài)
1954, 2014 Tuổi Giáp Ngọ Sa Trung Kim (vàng trong cát)
1955, 2015 Tuổi Ất Mùi Sa Trung Kim (vàng trong cát)
1956, 2016 Tuổi Bính Thân Sơn Hạ Hoả (lửa dưới núi)
1957, 2017 Tuổi Ðinh Dậu Sơn Hạ Hoả (lửa dưới núi)
1958, 2018 Tuổi Mậu Tuất Bình địa Mộc (cây trên đất bằng)
Xem màu hợp và xung khắc theo Ngũ hành đồ:
Mệnh |
Tương Sinh |
Hòa Hợp |
Chế Khắc |
Bị Khắc (Kỵ) |
Kim |
Vàng, Nâu đất |
Trắng, Xám, Ghi |
Xanh lục (Lá cây) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Mộc |
Đen, Xanh nước |
Xanh lục |
Vàng, Nâu đất |
Trắng, Xám, Ghi |
Thủy |
Trắng, Xám, Ghi |
Đen, Xanh nước |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu đất |
Hỏa |
Xanh lục |
Đỏ, Hồng, Tím |
Trắng, Xám, Ghi |
Đen, Xanh Nước |
Thổ |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu đất |
Đen, Xanh nước |
Xanh lục |